Cánh đồng cà rốt. Danh thắng Côn Sơn. Đến với Hải Dương mà không ghé thăm Côn Sơn là một thiếu sót vô cùng lớn. Nơi đây được được cho là làdanh thắng được xây dựng từ thời nhà Trần, gắn liền với các câu chuyện của nhiều danh nhân nổi tiếng vào lịch sử và trên đây cũng được xem là địa điểm
Họ nói gì về KLE ? KLE trong tôi là một kho lương thực khổng lồ Với những ai đã từng [] 16. Th6. Đỗ Hồng Nhung: Học tiếng Anh quan trọng nhất là môi trường và động lực! Sau khi được trải nghiệm khóa học Tiếng anh Elementary và Intermediate ở [] 06. Th8. HÀNH TRÌNH KIỂM
Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi ăn uống. Để tăng cường trình độ tiếng anh giao tiếp cho bản thân, bạn không chỉ dừng lại ở cháo tiếng anh là gì, mà còn phải thực tập nói thành câu với các từ mới. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến khi ăn (Ảnh
Hợp đồng ký gửi hàng hóa là gì? Quá trình ký gửi hàng hóa là việc bên có tài sản chuyển quyền quản lý và định đoạt tạm thời đối với tài sản của mình cho bên nhận ký gửi thông qua hợp đồng. Trong hợp đồng này bên nhận bán hàng ký gửi sẽ có quyền bán hoặc
Trung tâm tiếng Anh Aten chuyên đào tạo tiếng Anh giao tiếp tốt nhất theo mô hình 3 kèm 1 cực kỳ hiệu quả. Bảo hành học lại miễn phí. Một lần là học viên, trọn đời nhận đắc quyền từ Aten. Trang Trần / Học viên.
Tra từ Hán Việt hay thường gặp và giải nghĩa. Một số từ Hán Việt chúng ta thường gặp có ý nghĩa rất hay và độc đáo, hãy cùng tìm hiểu về chúng các bạn nhé! Gia đình: Là nơi mà những người thân thiết, có quan hệ máu mủ ruột thịt trong nhà cùng đoàn tụ với nhau
sqlJYY. Bản dịch của "hành trình" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là hành trình hành tinh Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hành trình" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. bắt đầu một cuộc hành trình more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to set off swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 10 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hành trình" trong tiếng Anh hành danh từEnglishonionquá trình danh từEnglishcoursedevelopmenthành động danh từEnglishhighwayhành vi thù địch danh từEnglishhostilityhành hạ động từEnglishpersecutehành khất động từEnglishpanhandlehành vi danh từEnglishgesturebehaviorhành khúc danh từEnglishmarchhành kinh danh từEnglishperiodlộ trình danh từEnglishrouteroadcuộc hành trình danh từEnglishtripvoyagehành động quái dị danh từEnglishcrankhành động nhân đức danh từEnglishphilanthropybài phúc trình danh từEnglishreporthành lang danh từEnglishverandaverandah Từ điển Việt-Anh 1 23456 > >> Tiếng Việt Ha-va-na Tiếng Việt Haiti Tiếng Việt Hawai Tiếng Việt Hindu Tiếng Việt Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á Tiếng Việt Hiệp ước về việc không tấn công nhau Tiếng Việt Hoa Kỳ Tiếng Việt Hon-mi Tiếng Việt Hung-ga-ri Tiếng Việt Hungary Tiếng Việt Hy Lạp Tiếng Việt Hy Lạp cổ đại Tiếng Việt Hà Lan Tiếng Việt Hàn Quốc Tiếng Việt Hán tự Tiếng Việt Hít-le Tiếng Việt Hạ viện Tiếng Việt Hồi giáo Tiếng Việt Hồng Kông Tiếng Việt Hộp Tiếng Việt Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ Tiếng Việt Hợp chủng quốc Hoa Kỳ Tiếng Việt hafini Tiếng Việt hai Tiếng Việt hai bánh Tiếng Việt hai bên Tiếng Việt hai cực Tiếng Việt hai lần Tiếng Việt hai mặt Tiếng Việt hai mặt lồi Tiếng Việt hai nghĩa Tiếng Việt hai phía lỗi Tiếng Việt hai tròng Tiếng Việt ham Tiếng Việt ham muốn mạnh mẽ Tiếng Việt ham muốn tình dục Tiếng Việt ham muốn tình dục quá độ Tiếng Việt ham tìm hiểu Tiếng Việt ham đọc Tiếng Việt ham-bơ-gơ Tiếng Việt hang Tiếng Việt hang chuột Tiếng Việt hang lớn Tiếng Việt hang động Tiếng Việt hang ổ của thú rừng Tiếng Việt hang ổ thú rừng Tiếng Việt hau háu Tiếng Việt hay Tiếng Việt hay bông đùa Tiếng Việt hay bắt bẻ Tiếng Việt hay ca thán Tiếng Việt hay chiều theo ý người khác Tiếng Việt hay chiều ý Tiếng Việt hay chê bai Tiếng Việt hay chỉ trích Tiếng Việt hay càm ràm Tiếng Việt hay càu nhàu Tiếng Việt hay cáu Tiếng Việt hay cáu kỉnh Tiếng Việt hay cãi lẽ Tiếng Việt hay cằn nhằn Tiếng Việt hay dẵn dỗi Tiếng Việt hay ghê Tiếng Việt hay giúp người Tiếng Việt hay gây hấn Tiếng Việt hay gắt gỏng Tiếng Việt hay ho Tiếng Việt hay hoang mang sợ hãi Tiếng Việt hay hoảng sợ Tiếng Việt hay làm hại Tiếng Việt hay lật lọng Tiếng Việt hay nhăn nhó Tiếng Việt hay nói Tiếng Việt hay nói dối Tiếng Việt hay nô đùa Tiếng Việt hay quên Tiếng Việt hay quấy rầy Tiếng Việt hay rên rỉ Tiếng Việt hay than phiền Tiếng Việt hay thay đổi Tiếng Việt hay thổ lộ tâm sự Tiếng Việt hay ăn cắp Tiếng Việt hay ăn trộm Tiếng Việt hay đòi hỏi được quan tâm Tiếng Việt hay đùa Tiếng Việt hec-tô-mét Tiếng Việt heo con Tiếng Việt heo hút Tiếng Việt heroin Tiếng Việt hiu quạnh Tiếng Việt hiên Tiếng Việt hiđrô Tiếng Việt hiếm Tiếng Việt hiếm có Tiếng Việt hiếm hoi Tiếng Việt hiếm khi Tiếng Việt hiếm muộn Tiếng Việt hiến Tiếng Việt hiến chương Tiếng Việt hiến dâng Tiếng Việt hiến pháp Tiếng Việt hiến pháp hóa Tiếng Việt hiến thân mình cho Tiếng Việt hiếu chiến Tiếng Việt hiếu khách Tiếng Việt hiếu kỳ Tiếng Việt hiếu thắng Tiếng Việt hiếu động Tiếng Việt hiền Tiếng Việt hiền hậu Tiếng Việt hiền lành Tiếng Việt hiền lương Tiếng Việt hiền thục Tiếng Việt hiểm họa Tiếng Việt hiểm nghèo Tiếng Việt hiểm ác Tiếng Việt hiểm độc Tiếng Việt hiển nhiên Tiếng Việt hiển nhiên liên quan Tiếng Việt hiển thị Tiếng Việt hiểu Tiếng Việt hiểu biết Tiếng Việt hiểu biết nhiều Tiếng Việt hiểu biết rộng Tiếng Việt hiểu cặn kẽ Tiếng Việt hiểu lầm Tiếng Việt hiểu nhầm Tiếng Việt hiểu ra được Tiếng Việt hiểu sai Tiếng Việt hiểu thấu ai Tiếng Việt hiểu được Tiếng Việt hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ Tiếng Việt hiểu được tâm tư Tiếng Việt hiện có sẵn Tiếng Việt hiện diện Tiếng Việt hiện giờ Tiếng Việt hiện hành Tiếng Việt hiện hình Tiếng Việt hiện hữu Tiếng Việt hiện kim Tiếng Việt hiện lên Tiếng Việt hiện nay Tiếng Việt hiện ra Tiếng Việt hiện thân Tiếng Việt hiện thời Tiếng Việt hiện thực Tiếng Việt hiện thực hóa Tiếng Việt hiện trường Tiếng Việt hiện tượng Tiếng Việt hiện tượng biến thanh Tiếng Việt hiện tượng biến âm sắc Tiếng Việt hiện tượng biến điệu Tiếng Việt hiện tượng học Tiếng Việt hiện tượng mắt đỏ khi chụp ảnh Tiếng Việt hiện tượng một ngôn ngữ hoặc một văn hóa đồng nhất bị phân tán Tiếng Việt hiện tượng nội thẩm Tiếng Việt hiện tượng tỉnh lược Tiếng Việt hiện tượng từ tính Tiếng Việt hiện tượng điện từ Tiếng Việt hiện tại Tiếng Việt hiện từng mảng Tiếng Việt hiện đại Tiếng Việt hiện đại hóa Tiếng Việt hiện đại hóa vũ khí Tiếng Việt hiệp bóng Tiếng Việt hiệp hội Tiếng Việt hiệp nghị thư Tiếng Việt hiệp sĩ Tiếng Việt hiệp sĩ giang hồ Tiếng Việt hiệp đoàn Tiếng Việt hiệp định Tiếng Việt hiệp ước Tiếng Việt hiệp ước cấm thử vũ khí hạt nhân Tiếng Việt hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân Tiếng Việt hiệu Tiếng Việt hiệu bài Tiếng Việt hiệu chỉnh Tiếng Việt hiệu cầm đồ Tiếng Việt hiệu dụng Tiếng Việt hiệu giặt tự động Tiếng Việt hiệu lực Tiếng Việt hiệu nghiệm Tiếng Việt hiệu năng Tiếng Việt hiệu quả Tiếng Việt hiệu quả ba chiều Tiếng Việt hiệu quả làm việc Tiếng Việt hiệu suất Tiếng Việt hiệu trưởng Tiếng Việt hiệu trưởng trường cao đẳng Tiếng Việt hiệu ứng Tiếng Việt hiệu ứng bươm bướm Tiếng Việt ho gà Tiếng Việt ho khan Tiếng Việt hoa Tiếng Việt hoa anh đào Tiếng Việt hoa bạch cúc Tiếng Việt hoa chuối Tiếng Việt hoa cúc dại commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Bản dịch của "hành lang" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right hành lang {danh} EN volume_up hallway lobby passage verandah vestibule corridor veranda vận động hành lang {danh} nhóm người hoạt động ở hành lang {danh} Bản dịch general "của nhà hoặc toa xe lửa" kiến trúc 1. general hành lang từ khác sảnh 2. "của nhà hoặc toa xe lửa" Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hành lang" trong tiếng Anh hành động quái dị danh từvận động hành lang danh từhành động nhân đức danh từhành động kỳ quặc danh từnhóm người hoạt động ở hành lang danh từhành động khoan dung danh từ
Mình muốn hỏi chút "hành tá tràng" tiếng anh là gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Hành Trang của luggage of trang mang theo luggage took trang đầy nhung full of trang đến Belongings To trang đầy những ước full of dreams. Mọi người cũng dịch trang phát hànhtrang hiện hànhđiều hành trang webđiều hành trang trạiđể vận hành trang webđể phát hành trang webHành trang sao thấy nặng?Does the makeup feel heavy?Dây bungee dùng để buộc hành cords to tie the trang& đổi tiềnBanking and Changing MoneyHành trang tôi mang theo suốt cuộc baggage that I have carried my entire bungee đàn hồi để buộc hành cords to tie the vận hành trang web nàyvận hành trang web của chúng tôingười điều hành trang webcuộc diễu hành trang phụcDây bungee đàn hồi để buộc hành bungee cord to tie the lăm người đều thay đổi hành fifth woman asked to change her trang trở thành công dân toàn to be a global em chuẩn bị cho anh hành trang”.Do let me help you to move your luggage.'.Câu chuyện cuộc sống Hành trang lên story Luggage for the cả hành trang của tôi cho chuyến đi entire luggage for this trang của những người đến viếng rất đơn outfit of the travellers was very một for a hành trang đích tốt Landing Page diều hànhtrang run trang nhân vật của một personal makeup of a là hành trang duy nhất tôi mang is the only outfit I brought.
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Danh từ Đồng nghĩa Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ha̤jŋ˨˩ ʨaːŋ˧˧han˧˧ tʂaːŋ˧˥han˨˩ tʂaːŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh hajŋ˧˧ tʂaːŋ˧˥hajŋ˧˧ tʂaːŋ˧˥˧ Danh từ[sửa] hành trang Đồ dùng mang theo và các thứ trang bị khi đi xa. Tri thức, kỹ năng, thói quen,… để đi vào một thời kì mới. Chuẩn bị hành trang bước vào thế kỷ mới. Đồng nghĩa[sửa] hành lý Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPADanh từĐịnh nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
hành trang tiếng anh là gì